Tác giả |Danh mục: Kho hàng|Ngày đăng: 08/10/2025|

Dự án “Cung cấp và lắp đặt hệ thống máy móc công nghiệp hiện đại” được triển khai nhằm nâng cao năng suất, tự động hóa quy trình sản xuất và tối ưu hóa chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam
Với yêu cầu về hiệu suất cao, độ bền và độ chính xác, toàn bộ thiết bị được lựa chọn từ các thương hiệu hàng đầu thế giới như: Casappa (Italy), Rossi (Italy), Siemens (Germany), Delta (Taiwan),…

Sau khi hoàn thành lắp đặt, hệ thống vận hành ổn định – an toàn – tiết kiệm năng lượng, giúp doanh nghiệp: Giảm chi phí bảo trì 20%/năm. Tăng sản lượng sản xuất 25%. Tăng độ chính xác trong dây chuyền tự động hóa.

Trí Phạm trực thuộc công ty TNHH Châu Thiên Chí chuyên cung cấp và phân phối các dòng sản phẩm chính hãng tại thị trường Việt Nam nói chung và TP.HCM nó riêng,. Ngoài ra CTC rất vinh dự được hợp tác phát triểu lâu dài & đi đầu trong lĩnh lực công nghệ, công nghiệp.
Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

Model mã hàng cho dự án Việt Nam

Phanh đĩa thủy lực DB-2008B, DB-2021B

DB-2021S, DB-2051

Phanh đĩa thủy lực DB-3045Y, DB-3060Y

DB PAC-20, DB PAC-30

Phanh đĩa khí nén DB-3012A, DB-3010A

DB-3020A, DB-3034A

Phanh đĩa khí nén DB-3035AW

Valve điều khiển bằng khí nén DUPLOMATIC- Model: DSA3-S4/10K

DB-3032A, DB-3033A

DB-3038A, DB-3039A Phanh đĩa khí nén

DB-3004M, DB-3005M

Phanh đĩa cơ DB-3004H, DB-3005H

DB-3012M Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

DB-3010H, DB-3010M Phanh đĩa cơ

DB-3013H, DB-3023H

Phanh đĩa kiểu nhả khí nén lò xo DB-3010AF, DB-3020AF

DB-3032AF, DB-3033AF

DB-3038AF, DB-3039AF Phanh đĩa kiểu nhả khí nén lò xo

DB-4010EF Phanh đĩa điện từ

3038AF-03

3033AF-01B-03

DB-3004M

DB-0455-K01E pad (2 cáibộ) cho DB-3038AF-03 sử dụng

DB-O113-01-3M

DB-0306-01

DB-0306-02

DB-3012A-5-01

DB-3012A-5-01

DB-3020A-5-01

DB-3020A-5-01

Hydraulic Disc Brake DB-2008B, DB-2021B

Hydraulic Disc Brake DB-3045Y, DB-3060Y

Pneumatic Disc Brake DB-3012A, DB-3010A

Pneumatic Disc Brake DB-3035AW

DB-3038A, DB-3039A Pneumatic Disc Brake

Mechanical Disc Brake DB-3004H, DB-3005H

DB-3010H, DB-3010M Mechanical Disc Brake

Spring Pneumatic Release Disc Brake DB-3010AF, DB-3020AF

DB-3038AF, DB-3039AF Spring Pneumatic Release Disc Brake

DB-4010EF Electromagnetic Disc Brake

DB-0455-K01E pad (2 piecesset) for DB-3038AF-03 Use

Model:DB-2021SB-2·18R(Same as Model MK21SB-2·18C RH)

DB-2008(B or K)

DB-2082-2.18B for Disc Brake DB-2021BB-2.18

DB-3010A-4-01

DB-3010A-04-01

DB-3010AF-01

DB-3010AF-01

DB-3034A-5-01

MK21S-2 18L :DB-2021SB-2 18L

Model:DB-2021SB-2·18R(Giống như Model MK21SB-2·18C RH)

DB-2008(B hoặc K)

DB-2082-2.18B cho Phanh đĩa DB-2021BB-2.18

DB-3233A-01

Má phanhModel:DB-0433-K01E far DB-3010A

Lò xo hồi vị cho DB-3012AModel:B00208

Lò xo hồi vị cho DB-3020AModel:DB00238

Lò xo hồi vị cho DB-3010A

DB-3020A-160

DB-3020A-160(10)

270 20T

350 20T VF

350 20T VFDB-0522H-01

270 20T VFDB-0521H-01

DB-3005A-1 Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

DB-4032-EF-70 (Mẫu cũ: DB-4032EF-60)

DB-4021EF-70

DB-0435-K01A dành cho DB-3035AW-45

MK21S-2 18K-RDB-2021SK-2·18R

MK21S-2 18B-RDB-2021SB-2·18R

MK21S-2 18KDB-2021SK-2·18

DB-2051K-3.14

Brake PadModel:DB-0433-K01E far DB-3010A

Torque release kitModel: TX30D-H-01G (not including hole and keyway machining) SprocketModel: TX30D-40-32

DB-0484-K01 PAD (2 PCSSET) FOR PC-650Y-01 USE

DB-0523E-01 (not including hole and keyway machining)

DB-3246A-11

DB2051-DB-0401-K01A

DB-0433-K01E cho DB-3020A-160 1 bộ = 2 chiếc

PC-300Y-01

PC-450A-01

DB2021 S MK21

DB-3029AF Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

DB-0503E-01

DB-3223A-100 :DB-3223A-02

DB-0105 3506, M10X1.25 3505 38-24UNF Φ4.76 0.7 15MPA 1M

TX15E-H-01G

DB -3233A-01

MK21B-2 18B-R:DB-2021BB-2.18R

DB-3233

DB-3034A-5-01-RL

DB-2021BB-2.18R

DB-3233-01

SỐ 4 DB-3020A-160

DB-3020A3-01

DB-3020A-3-01

DB-2021S-2.18:DB-0621-2.18B

DB-2021S-2.18:DB-2082-2.18B

DB-3012A-5()

DB-3012A-4()

DB-3012A

DB-3012A-5-01

DB-3012A-4-01

Return Spring for DB-3012AModel:B00208

DB-0400-K01A(1 set2 pieces) Brake Pad Set

Torque Release KitModel:TX30D-L-01G (excluding hole machining and keyway) SprocketModel: TX30D-50-31

DB-3012A-5-01

DB-3012A-4-01

DB-3004M Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

DB-0504E

DB-3004-01C

AP-2403-04 AC180-240V DC150-210V

AP-2403-04(AC180V-240V

PC-200A-01

DB-3256A-01 = C-2 dầu:dầu phanh

DB-2021B-2 18B-R

DB-2021B-2 18B-L

DB-3223-100DB-3223A-02

MK21S2.18B-R:DB-2021SB-2·18R

DB-3256A-01

DB-3005A-01

DB-3010AF-01B-01

DB-3004H-110

DB-3005H-110

DB-2008K-01 (IS8-K-SW)

DD-2021B-L

DB-0621-2.18B

DB-0621-2.18K(1 bộ2 cái)Bộ xi lanh

DB-0400-K01A(1 bộ2 cái)Bộ má phanh

DB-2082-2.18K

DB-0433-01E

model:B00365-02

DB-3033AF-01-L

DB-3033AF-01-R

97U22HD21HB

DB-0400-KOIA Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

DB-0430-K DB3002A

DB-0433-K DB3020AF

DB-3020A-5

DB 3020 5

EC-4024EF-100L

Return Spring for DB-3020AModel:DB00238

Return Spring for DB-3010A

DB-0621-2.18K(1 set2 pieces) Cylinder Set

DB-2021S 2-18″BL

DB-2021S 2-18″BR

Chamber Assy cho DB-3004A-5-01-R Má

phanh cho DB-3034A-5-01-RL

DB-2051(DB-0401-K01A)

DB-2021SB-2.18L

DB-2021SB-2.18R

MK21B-2 18-L,:DB-2021BB-2.18L

DB-3033AF-12-R

DB-3033AF-12-L

DB-3303AF12-L

DB-3303AF12-R

DB-2021B 2-18″L

DB-2021B 2-18″R

DB-2051B-2.58 Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

DB-3020A-160 (bao gồm đĩa)

DB-3020AF-01R

DB-2021BK-2·18L

Bộ nhả mô-men xoắnModel: TX30D-L-01G (không bao gồm gia công lỗ và rãnh then) Bánh xíchModel: TX30D-50-31

Bộ nhả mô-men xoắnModel: TX30D-H-01G (không bao gồm gia công lỗ và rãnh then) Bánh xíchModel: TX30D-40-32

DB-3005A

DB-202IB-2 18B-R

DB-3246A

EC-5415SM-C-101 SN: 090206-0117

DB-3010A-4-01

DB-3010A-05-01

DB-3002A-2-2.18R

DB-2041

DB–2051

DB-3010AF-01L

DB-3010AF-01R

DB-3010A-2-01L

DB-3010A-2-01R

DB-3012A-5-01

DC-3002AF-01R

DB-3010A-3-01

DB-3038AF

DB-3038A Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

PC-650Y-102

DB-0430-K01A 2 cáibộ

MK21B-1 38B-R :DB-2021BB-1.38R

DB-0513E-01

DB-0113-1M

DB-3010AF-01

DB-2051B-3.14

DB-0106-01-1m

DB-3002A-02

MK21B 18K-R :DB-2021BK-2.18R

DB-3033AF-01B-03

DB-3223AV-02

DB-0433-K01E DB-3012A-4-01USE (2 cáibộ)

DB-0433-K01E DB-3012A-5-01 USE (2 cáibộ)

DB-0430-K01A :DB-3002A-2 USE (2 cáibộ)

DB-3002A-02-01

DB-2021BB-2-18R

DB-3233AV-02

DB-0455-K01E(dành cho DB-3038AF-03)

DB-0435-K01B (cho DB-3032AF-01B-03)

DB3032AF01B03DB-0435-K01B

DB3038AF-03DB-0455-K01E

DB-0435-K01A (2 CÁIBỘ)

DB-3033AF01B02

DB-3035AW-5-01:DB-0435-K01A

MK21B-2 18K-L

DB-3020AF-02

DB-0484-K01 PAD (2 CÁIBỘ) CHO PC-650Y-01 SỬ DỤNG

DB-3005A-01

DB-2021B-2.18

DB-3004A+DB0503

DB-3004A-01+DB-0503E

DB-3002A-2

DB3020A-5-01

DB-0523E-01 (không bao gồm gia công lỗ và rãnh then)

DB-3005M-1-01-00

DB-3004M-01C

TX15E-L-02 :15mmH7

MK21B-2 18B-L:DB-2021BB-2.18L

DB-3002A-109

DB-3030A-5-01

DB-3020A-5-01-L

DB-3012A-4-01

DB-3030A-5-01(84X150)

DB-0433-K01E 2 cáibộ

DB-3033AF-01-B01

DB-0435-K01B miếng đệm (2 cáibộ) cho: DB-3033A

DB-3029AF-01

DB-0433-K01E CHO: DB-3029AF-01

PC-650Y-1

DB-0429-K01A 2 CÁI=1 BỘ

B00364-023Màng chắn cho DB-3233A-01

DB-2021B

DB-3004M-01

DB-3223A-02 Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

DB-3010A5-01

DB-2206S-01 Xy lanh chính

DB-0706-01 Bộ phớt cho DB-2206S-01

DB-0511E-01

DB-3033AF-12-L

DB-3033AF-12-R

DB-3020A-5-01

DB-2021S 2-18 Sử dụng dầu: Dầu thực vật

DB-3246A-01 (Sử dụng dầu: Dầu phanh)

DB-3020A-138

DB-3002A-2-01

PC-450Y-01 Kẹp thủy lực

DB-0511E :DB-0511E-01

DB-3264A-11

DB-0105-100

DB-0484-K01

DB-2021BK-2.18R Giống mẫu MK-21B-2 18K-R

DB-3002A-2

SỐ 4 DB-3012A

DB-3012A-5

PC-650Y-01

DB-0484K-01 PC-650Y-01

DB-0113-2m

DB-0300-03

DB-0309-A01

DB-2021B-B-2.18L

DB-3005A

DB-2021B 2-18 BL-HAND

DB-3010A5-01

DB-0430-K01A Pad DB-3002A-2-01 (2 cáibộ)

DB-0435-01A+SL1

DB-3233A-03

DB-0433-01B

PC-650A-01

DB-3020A-2

DB-0435-01A

MK 218-2 18 BL :DB-2021B 2-18B L-Hand

bộ pad DB-0433-K01E

DB-3034A-132 Drg. NO.SB03338

DB-0435-K01A

DB-0433

DB-3632A

DB-3631A

DB-2021B

DB-3223A

DB-3010A5-01

DB-2021S-2.18K-RL

DB-3223A-03

DB -3002A-2

DB-3004A

model:DB-0430-K01A

DB-3020A-2-01

DB-2021S

DB-2021B

DB-0400-K01A cho phanh DB-2021 sử dụng phanh

DB2008B phanh

DB-3029AF-01

DB-3020A4-01

DB-3020A5-01

DB-3012A4-01

DB-0433-K01E má phanh đĩa

DB-3233A-01

phanh thủy lực DB-2008B DẦU SỬ DỤNG: DẦU THỰC VẬT (VO)

DB-3223A-02 BỘ TĂNG ÁP KHÍ (VO)

DB-3233A-01

DB-2021B2-18B

DB-4021EF-60:DB-4021EF-70

DB-4021EF-60

DB-0433-K01E Má phanh (2 cáibộ) dùng cho DB-3010A-5-01 sử dụng

DB-0435-K01B (21)

B00365-02

DB-3004A-01

DB-3223A-02

DB-3002A-1

DB-3002A-2-01

DB-3005A-01

DB-2021B-218R-00

DB-3002A-01

DB-3002A-1-01

DB-3233A-1-01

DB-3033AF-01B03

DB-5244 Màng loa AF

5 B00366-02 cho DB-3010A-5us

DB3034A-118

DB3034A-130

DB3002A-1-01 4CB200

DB-2021S-2 R

DB-2021S-2 L

DB-3010A-4

DB2051 B-3.14 Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

DB-3010A-4

DB-2051 2-58

DB-2051 3-14

DB-0533T

DB-3256A-01

PC-450Y-01

DB-3233A-11

DB-0533T-1

DB-0435-K01A

DB-2206S-01 Xi lanh chính Sử dụng dầu: Dầu thực vật từ: DB-3256A-01. sử dụng

DB-3002A-1

DB-2021S-1·38 B hoặc K

DB-0435-K01A

DB-3010A-5-01

DB-2008K

PC-450A-01

DB-2021SB-2. 18L

DB-3010A-5-11-00

Má phanhMô hình: DB-0435-K01A dành cho DB-3034

DB-0105-01-1M

DB-3034A-5-R

DB-3034A-5-L

DB-3035AW-55-01

DB-3012-4.

DB-3012-5

DB-3012-4

DB-3012A-5-1

DB-3012A-4-1

DB-2021S-2.18R

DB-2021SB-2.12R

DB-3010A-3

DB2051DB-0401-K01A

DB-3033AF-01 {mpm}10001200

DF-3029AF-02 {mpm}10001200

DB-3032AF-01 {mpm}4771350

DB-0107-0.5M 4.76 15MPA 38-24unf

DB-2051(B hoặc K)-3 14

MK21S2.18B-2,:DB-2021SB-2.18R

DB-2021SK-2.18R

DB-0400-K01A

DB-3641A-01 Buồng 4 cho DB-3010A-4 sử dụng

DB-2021B(MK21B)

DB-0428-K01A Miếng đệm Barkr (2 cáibộ) cho DB-3004A sử dụng

DB-2021BK-2.18R

DB-2051 3-14B

DB-3010A-4-01

DB-3010A4-01

260Φ10.4TSF DB-0511H-01

270Φ20TVF DB-0521H-01

350Φ20TVF DB-0522H-01

MK21S-2.18:DB-2021SB-2.18

NK21S-2.18B

DB-0428-K01A Barkr pads (2 pcsset) for DB-3004A use

B00366-02 Diaphragm for 5 inch chamber

MK21S-2.18K DB-2021SK-2.18

DB-3632A-01 Buồng 3〞

DB-3631A Buồng 3〞

DB-2012B độ dày đĩa:10.4mm sử dụng

DB-0503E-01

MK215-2 18 K Model:DB-2021SK-2.18(Độ dày đĩa: 20mm)

MK215-2 18 KR Model:DB-2021SK-2.18-R(Độ dày đĩa: 20mm)

MK215-2 18 BR Model:DB-2021SB-2.18-R(Độ dày đĩa: 20mm)

MK21B-2.18B-R

DB-3020A-4-01 01

TX30E-G

MK21B-2.18B DB-2021BB-2.18

B00366-02 Màng chắn cho buồng 5 inch

DB-2008B

DBE-2124A-110

DBE-3226EF-103

DB-3012A-2

DC-3002AF-01L

DB-4021EF-60

DB-0504E-01

DB-2051 3-14

DB-2021S

DB-2206S-01 Master cylinder Oil use: Vegetable oil from: DB-3256A

Brake padsModel: DB-0435-K01A for DB-3034

Spring No. 24 for DB-3038AF

DB-2021BK-2.18R

DB3020AF-01

DB-0433-KDB3020AF

DB-0430-KDB3002A

DB-0433-K01E Má phanh (2 cáibộ) dùng cho DB-3029AF

DB-3034A-5-01

DB-3034A-5-01-L

DB-3OO4A-01

DB-3005M-01

DB-3033A101

DB-3012A-2-01

TX50R-G-01G

DB-3002A-2,:DB-3002A-2-01

DB-3223A

DB-3020A-3-01-L

DB-3020A-3-01-R

DB-3034A-4-01-R

DB-0433-K01E disc brake pads

DB-2008B hydraulic brake OIL USED: VEGETABLE OIL (VO)

DB-3223A-02 AIR TURBOCHARGER (VO)

DB-0433-K01E Brake pads (2 pcsset) for DB-3010A-5-01 use

Assembly Cylinder for DB-3032AF-01B-03

DB-3034A-4-01-L

DB-5244AF-01

DB-2277A-03 Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

DB-0521H-01

DB-0429-K01A Bộ đệm cho DB-3005A

DB-3020A

Xi lanh lắp ráp cho DB-3038AF-03

DB-3002A-2-01

Lò xo số 24 cho DB-3038AF

Xi lanh lắp ráp cho DB-3032AF-01B-03

Lò xo số 23 cho DB-3032AF

DB-0428-K01A

DB-3020-3

CBA-200-02

DB-2021S-1 38

DB-2021S 2-18 Oil use: Vegetable oil

DB-3246A-01 (Oil use: Brake oil)

PC-450Y-01 Hydraulic clamp

DB-2021BK-2.18R Same as MK-21B-2 18K-R

DB-0400-K01A for brake DB-2021 brake use

Spring No. 23 for DB-3032AF

DB-0400-K01A Brake Pads (2 pcsset)

DB-2021S-2.18

DB-3034A-132

DB0433-01E

DB-3020A-160

DB-3002A-2-01

DB-0433-K01E

DB-3003A-2-01

DB-3010AF

DB-2021S-2.18L

DB-0706-01 Seal set for DB-2206S-01

DB-2021B 2-18B Right Hand

DB-3233A-01 Pneumatic Booster

DB-2021S-2.18R

EC-4023EF

DB-2021SB-1·38

DB-2051K-3·14

DB-0400-K01A Má phanh (2 cáibộ)

DB-0401-K01A

DB-3003A-2

DB-3223A-02

DB-2021B 2-18B Tay phải

DB-3233A-01 Bộ tăng áp khí nén

DB-3020AF-

MK21S-2.18B-R:DB-0621-2.18B

DB-0429-K

NAC40

DB-0433-K01E Brake pads (2 pcsset) for DB-3029AF

DB-0429-K01A Pad set for DB-3005A

Assembly cylinder for DB-3038AF-03

DB-3020AF-02-L

DB-4021EF-75

DB—4021EF-70

DB-3233A-01:B00364-02

MK21B-2 18B-R:DB-2082-2.18B

DB-3020AF-01-L

DB-3029AF

DB-3004H-101

MÁ PHANH ĐĨA CHO DB-2021B 2 CÁIBỘ

DB 2021 BK-218R

DB-3034A-05-01

DB-3004M-01

DB-3002A-2

DB-2206S-01 Master cylinder

DISC BRAKE PADS FOR DB-2021B 2 PCSSET

DB-2021BB-218

BD-3010AF-01

DB-3004A.3005A

DB-3033AF-154-L()

DB-3033AF-154-R():DB-3033AF-12R

DB-3032AF-01B03 LÔ SỐ 05 3 1-1 SN:224795-1

DB-3038AF-03 LÔ SỐ 05 3 1-2 SN:224794-2

PC-650Y-111

DB-3033AF-11-L

DB-3033AF-11-R

DB-0400-K01A Má phanh (2 cáibộ) dùng cho DB-2021

DB-3029AF-01B

DB-3034A-501

DB-3039AF-02

DB-3002A

DB-3246A-01

PC-450Y-01

PC-300Y-01

B00364-02 (dùng cho DB-3012-3-01)

DB-3233A

DB-2021S P

DB-0521H

DB-5022H-01

DB-0433-K01C

DB-3020A-4-01

DB-0435-K01B gasket (2 piecesset) for: DB-3033A

B00364-023Diaphragm for DB-3233A-01

DB-0400-K01A Brake Pads (2 pcsset) for DB-2021

DB-0521H-01

DB-2021SK

DB-3233A-11

DB-0400

Dòng LDC (Giun + Cựa): LDC-1, LDC-2, LDC-3, LDC-4, LDC-5, LDC-6, LDC-7, LDC-8, LDC-9, LDC-10

LC1-20

Hộp số giảm tốc AOKI LB3-30

LD3-1100 1:100

LC6-140 1:40

LH6-140 1:40

GY013-1200 Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

LC2-10

LC-6-40:1

LD-3-150:1 Hộp số giảm tốc AOKI

Bài giảng 6-400:1

ABR3-20A-OT SỐ 1

ABR3-20A-OT SỐ 2

LDO-160

LA3 1:20

Hộp số giảm tốc AOKI Dòng LB (Giun một giai đoạn): LB-1, LB-2, LB-3, LB-4, LB-5, LB-6, LB-7, LB-8, LB-9, LB-10

LEC1-1000

LC2-60

AB-15-BSS(B-100)

TZ1-6-20 1:20

LC2-60

AB-15-BSS

LC3-60

Hộp số giảm tốc AOKI LEC2-300

B-100-SUS317

B-100-SUS316

Dòng LC (Giun một tầng): LC-1, LC-2, LC-3, LC-4, LC-5, LC-6, LC-7, LC-8, LC-9, LC-10

Hộp số giảm tốc AOKI Dòng LD (Giun + Cựa): LD-1, LD-2, LD-3, LD-4, LD-5, LD-6, LD-7, LD-8, LD-9, LD-10

LECO-1000

LA8 1:40 11KW 1200 vòngphút

LE1-200 :1:200

LA-5 1:50

LB3(150)

LC-1(150)

LD-1 1200 TRỤC CHUẨN VÍT PHẢI

LB1-50

LC3-110

LA-8 1:30

Dòng LA (Sâu một giai đoạn): LA-1, LA-2, LA-3, LA-4, LA-5, LA-6, LA-7, LA-8, LA-9, LA-10

LC2-130

LA4-160

LD-6 1:180

LH-4-40

LD-6555M 220DC-A170W

LD1-200

LC-2 1:30

LC-3 1:30

Hộp số giảm tốc AOKI LC-4 1:30

LC-5 1:30

LC-6 1:20

LC-7 1:20

LC-9 1:30

LC1-50 Hộp số giảm tốc AOKI

LD-5-1:200

LA2-10

BỘ GIẢM TỐC AOKI

Hộp số giảm tốc AOKI

Hộp số giảm tốc AOKI Dòng LE (Sâu hai giai đoạn): LE-1, LE-2, LE-3, LE-4, LE-5, LE-6, LE-7, LE-8, LE-9, LE-10

Dòng AF-300: AF-301, AF-302, AF-303, AF-304

BSM3025

BSM2525

LC1.5 1:30

LA 1.5 1:20

SSA2572

LB5-20

LB5-60

LB5-20

LB5-60

PNC073-20 380V50HZ

PNC154-30 380V50HZ

AOKI Bevel Gear Reducer BNT & BXT Series: BNT-1, BNT-2, BNT-3, BNT-4, BNT-5, BNT-6, BNT-7, BNT-8, BNT-9, BNT-10

AOKI Bevel Gearbox BNV & BXV Series: BNV-1, BNV-2, BNV-3

JB04-60 200V5060HZ

LA-2-2

LEC-6 :i=1400

LC1-30

LB3-30

LC-4 1:30

LC 1.5 115

LA1.5 120

LC1-15

LB4 1:25

Khớp nối bánh răng KYUSHU HASEC NSE-242 (Lỗ tiêu chuẩn) Cùng loại: JSE-35 DWG số KD-JT-2518000 Đường kính lỗ tối đa Φ130mm. JSE-35 Đường kính tối đa Φ140mm.

LB 1:25

AB-8

B-200 Số sê-ri: 53330

B-100

LB-6 160

AB-10-BSS Số hiệu: 53331 B-100

AB-25-BSS Số hiệu: 54984 B-200

AB-15-BSS BEETLE-B100 0,3MPA

SSA20120

SSA5050

LC-4 120

LC-5 140

AB-15-BSS

LA3 1:60

Dòng BNU & BXU: BNU-1, BNU-2, BNU-3, BNU-4, BNU-5, BNU-6, BNU-7, BNU-8, BNU-9, BNU-10

AB-10-UTM

AB-20-BSS

LC6-10 1:10 1200r.pm

LB5-160

LC3-20

LB5 1:60

AOKI GEAR REDUCER

AOKI Gear Reducer

AOKI Gear Reducer LB Series (Single-Stage Worm): LB-1, LB-2, LB-3, LB-4, LB-5, LB-6, LB-7, LB-8, LB-9, LB-10

AOKI Gear Reducer LD Series (Worm + Spur): LD-1, LD-2, LD-3, LD-4, LD-5, LD-6, LD-7, LD-8, LD-9, LD-10

LC3 1:20

LC4-60

LC2-60 Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

LC2-60

B-200 :AB-15-10UGM :54714

GY225-1100

GY22-5-1100

LB1.5-60

LB3-50

LB0-20

Dòng LEC (Sâu hai giai đoạn): LEC-1, LEC-2, LEC-3, LEC-4, LEC-5, LEC-6, LEC-7, LEC-8, LEC-9, LEC-10

Dòng AF-200: AF-201, AF-202, AF-203, AF-204

LA4-30

LA4-20

T81-6-20 1:20

LC2-115

AB-25-BSS(B-200)

Khớp nối bánh răng KYUSHU HASEC JSE-35 (Lỗ tiêu chuẩn)

AB-15-BSS (B-200)

LB-1 1:60

LC2-130

LD-6 1:120

Hộp số giảm tốc trục vít gắn động cơ AOKI

Dòng PN (Không có phanh): PN-1, PN-2, PN-3, PN-4, PN-5, PN-6, PN-7, PN-8, PN-9, PN-10

Dòng AF-100: AF-101, AF-102, AF-103, AF-104

LB-7 115

LA3-15

LB5-15

AOKI LB3-30 Gear Reducer

LC(130)

PNC-011

LC2-60

Hộp số giảm tốc AOKI LC15-10

LC1.5-10

TBSB1020

TBSB1040

Hộp số bánh răng côn AOKI Dòng BNT & BXT: BNT-1, BNT-2, BNT-3, BNT-4, BNT-5, BNT-6, BNT-7, BNT-8, BNT-9, BNT-10

LC-1 150

LB-3 150

UB4-40,:UB409-140(1:40)

AB-25-BSS

LA2-15

UB409-80(40)

LC2-130

B-100 PT-38 0,39kgcm2

UB309-10

LC1-20 SỐ 6410200309012

LA4—160

AOKI Gear Reducer LE Series (Two-Stage Worm): LE-1, LE-2, LE-3, LE-4, LE-5, LE-6, LE-7, LE-8, LE-9, LE-10

AOKI Motorized Worm Gear Reducer PN Series (Without brake): PN-1, PN-2, PN-3, PN-4, PN-5, PN-6, PN-7, PN-8, PN-9, PN-10

LE31400

Hộp số giảm tốc AOKI LA2-60

LA3-60

LA1-10

GB04-5-0.4KW 200V50HZ

GB041-15

LC4-50

SSB2020

SSA2040

SSA20100

AOKI Motor-Motorized Worm Gear Reducer PNCB Series (With Brake): PNCB-1, PNCB-2, PNCB-3, PNCB-4, PNCB-5, PNCB-6, PNCB-7, PNCB-8, PNCB-9, PNCB-10

SSB1019

LD-3-150:1 AOKI Gear Reducer

AOKI LA7 Gear Reducer 1:60

SSB1060

SSB1050

SSB1040

Hộp số giảm tốc AOKI SSB1035

SSB1065

LC5-10

LA2-15

Hộp số giảm tốc trục vít gắn động cơ AOKI Dòng PNB (Có phanh): PNB-1, PNB-2, PNB-3, PNB-4, PNB-5, PNB-6, PNB-7, PNB-8, PNB-9, PNB-10

Hộp số bánh răng côn AOKI Dòng BNV & BXV: BNV-1, BNV-2, BNV-3, BNV-4, BNV-5, BNV-6, BNV-7, BNV-8, BNV-9, BNV-10

LA3-50

LA4-20

LA-1.5 1:15

LC-1.5 1:15 Dự án máy móc công nghiệp Việt Nam

LA3-20 Hộp số giảm tốc AOKI

AB-10-BSS

LB1.5-15

Khớp nối bánh răng KYUSHU HASEC JSS-15L (Lỗ tiêu chuẩn)

LC1-20 :

LB-5 1:60

DH025-L-01UL

LA3-110

Hộp số giảm tốc trục vít gắn động cơ AOKI Dòng PNCB (Có phanh): PNCB-1, PNCB-2, PNCB-3, PNCB-4, PNCB-5, PNCB-6, PNCB-7, PNCB-8, PNCB-9, PNCB-10

LA1-60

LEC7 :1600

LC1.5-15

AB-15,ABB-15-BSS

LA-8 ,20A

Khớp nối bánh răng KYUSHU HASEC JSE-25S (Lỗ tiêu chuẩn)

LB3-15

Hộp số giảm tốc AOKI UB207-50

LB2-50

LB2-50

LC1-15

AOKI Motor-Motorized Worm Gear Reducer PNB Series (With Brake): PNB-1, PNB-2, PNB-3, PNB-4, PNB-5, PNB-6, PNB-7, PNB-8, PNB-9, PNB-10

GS-4-150

LC-1(150)

LB-3(150)

LA3 1:60

LA3-60 Hộp số giảm tốc AOKI

LC5-10-110

GB020-30

Dòng PNC (Không có phanh): PNC-1, PNC-2, PNC-3, PNC-4, PNC-5, PNC-6, PNC-7, PNC-8, PNC-9, PNC-10

BSM3030

BSM3530

LA8 1:60

Hộp số giảm tốc AOKI LA7 1:60

LEC0-1000

LAO-10No:7B20534133554-00006 LB5-150LD2-1300LEC2-400 LH-2 110GY010-15 B-200 AB-15-BSS BEETLE B100 0.3MPA AB-15-10UT-S2

SKK135A30

K60D 10 :K60DU10

H050 160 CB MFG SỐ 004462-001 DXS N2

MKC6115G-Z 3.7KW380V:MAOWP125B 1: 60

MAOWP125C10NST

W100R30

KH200LD300BT Số sê-ri: 050720-020

MABP-63L-50

JB00500L100FT

SKK-135A 1:30

LOẠI:PFH045 TỶ LỆ:125 AT:L MFN:0307080060

MẪU: K155LU 30 ST MFG.NO: 030828

SKB50 150 R(B50R50)

B50R10

BH300RM200

R50R20

BF80L80

K 100YU 15 Số sê-ri: 040401-051

B135L10 050805-004

B80Y10 060323-056

AOWRCN80 130

AOWRCN80 130 SỐ SẢN XUẤT P80514-015

ABF100L120

SKK-135A 1:30

MABL100L-10 :MABP100L10MAB100L10

JA025D CH80SJKT Số sê-ri: 071108-063004

K135LU30

MAWP80R60ET Mã số: 000727

MAOWP80YC15ST Số sê-ri: 080521-062001

MABP100L10

S11 D04084A

S11 D04083A

DFA-1-NBT

ED 2045R 1:37.4

JA025VAL300FKM04T

B80Y25:1

HO50 140

JB005DCH100S Số sê-ri: 081028-004

AOB HP 200R 150BT

BH175RM250B 2.2KW 50HZ 380v

MẪU KÍCH CẮT VÍT.BXJ70DC 1H400F-C129 MFG NO.030424-004

AOBHP200R150BT (380V5.5KW50Hz)

Một OBP 80C 30

B 120L 40

B 120R 40

B 120R 30

MABP-125Y-15 SỐ SẢN XUẤT 071229-037001MA260

MABP100R10

MA0BP50Y30

MA0BP50C30

MAWP-100YC25T

W80L10 1:10

UB155C150

Khớp nối bánh răng KYUSHU HASEC NSE-190 (Lỗ tiêu chuẩn) Giống như JSE-25S D# KD-JT-2517900 Chỉ có ống lót, Mặt bích bán dài hơn JSE-25S

BL00R30

BH80LK200

MAOWP 50C 60T NFG SỐ; 070802-042-002

MA032C20

ABP100-R-110

B 250R60 Mã sản phẩm: 050212-007

W100L30ET

W100R30ET

W100L30

Khớp nối bánh răng KYUSHU HASEC JCC-560 Thay thế bằng NCCH-560 DWG số CET-180629-404

Khớp nối bánh răng KYUSHU HASEC Model: NSS-175

W100R30

K 100LU 30

K60LD60

B155R60

W 100R 30B T SN:061012-009

JA010UAL200F

BP 100R 30T

BP 100L 30T

Van khí nén KAV-12, KAV-24

B100R30

SK-NDA 32 1:60,:MA32L60

K 80 RU 60

JTB050UCH245PT :NA3X-J170356-3

JA005UCH200S

JA010UBH300S

JA010UAH300S

MAWP80R60

MAOWP80YC15

Model : MAOB-P 100C -15T Mfg Số : 020418

K135RD-150

K100-RU-160

BF80L80

Khớp nối bánh răng KYUSHU HASEC Model: NSS-190 DWG. Số 1309040009-00

Khớp nối KYUSHU HASEC Model: NUSH loại 355

KF100LU 1:120

MAOWP125C60 Số hiệu: 081211-034001

B135C15

DFA-P-2-A

W 120L 30E T070404-040

W 100R 30E T070404-033

Van kiểm tra van mức | KLV-80, KCV-60

W 100R 30E T040519-054

B80Y10 060323-057

MAW 50L 20ST SỐ: 050630-066-001

JA010DC100S

AWP120R10

UTS 80L 180B 200V 50HZ

UBS 140L 120B 200V 50HZ

LB6-40

W80R 30

JA025UC1H80S GM013T MFG.NO.080701-098001

JA025UCH80S MFG.NO.080701-096001

MAWP 125YC25

MAWP80R60NT

MAOWP80YC15NST

GE-TBL-075-060-T5U 0,75KW 380V 50HZ

K200-RD 1:30

W70C 60T

MWP120R 10:MAWP125R10

JA010UBH50F Số sê-ri: 100804-004

GE-TBL-075-060-T5U 380V50HZ

JA010DGL100S

Khớp nối bánh răng KYUSHU HASEC Model: NSS-315

K155RU-120

K100LU-150

TB12-3-1

AOLHP155R200ET: AOKHP155R200ET 2.2KW 380V 50HZ

AO 60 160

AWP 100R 1:10

JTA005UAH200PJ-T SỐ SẢN XUẤT: 060110-007

NJ80 DCL400SK,:JA150DCL400SK 150150KN

SKW50L30

FB25-12

BF175-C-80

CARL010C003BLC-T

BXJ60 DC1H 300FC 12P-T

MAW80Y40

MAB100C30N 380V 50HZ 2.2KW

UBS 140C 120B

B 175Y 30

W02C

MABP100C-110

SK-NBA 32 1:60 SN:0911107

BTJ40UCH1500 :JTB025UCH1500T

BH80-RM200

MABP125Y-15

AOBF80C100

WEXB 80 130 CT

FB25-1-11

B155C10

BF 135C 150

BHEXB: BH135RM150BT 1.5KW 380V 50HZ

MAOWP125C10NST Rút thăm.#NA3G-W146849-2

DFA-N-1-8-Y

W-155R-10

MAWP-160R10

HOERC-50-120-A MFG.NO.025110-001DXS

FB25-11

K120-LU-30

SKW 70 1:20

Van bi động cơ KMV-30, KMV-50

Van lưu lượng không đổiKCF-10, KCF-20

JA010DCH100SKW12 C2

W120YC50T

B 225L 60 MFG NO.051405-050

AOW-60C-20 Số hiệu: 050222-023

K-100LD-60E-T

MAB-50Y-30 Số hiệu: 060608-071

W100R30ET:W100R30N (ET,,N)

JA005-VAL1250

TB12-2-1

DFA-P-FA 1:30

UTS80L180B (0,4KW có phanh)

AOW-60C-20

FB-20-22 1:1.5

SB38-71 1:2

Van điện từ | KSV-101, KSV-102

AOKP225L30

FB25-23 1:1.5

FB20-11 1:1.2

B175C10

B155R60 MN:110903-005001

MAOB80C10

MAWP-100YC50

JTA005UAH200PJ-T

AOBP70Y50

FB25-12-1

Van điện từ Keihin, van khí, van một chiều

K120RU-120

K200RD-130

Van tay KHV-20, KHV-40

VD-2020-25AUKCMF-X

KEIHIN ADF-20R

KEIHIN VD-2020-20AUKCMF KÍCH THƯỚC: 20 MIDIA: DẦU DC110V MAX120℃ BẮT BUỘC. ÁP SUẤT MỞ: 0-25KGCM2

KEIHIN KRW-1P():KRW2-SP-20

KEIHIN VSPD-2040-15WAG 100VAC

KEIHIN VD-2020-2AHKMJ Kết nối: 1PT 34 Điện áp định mức: 110V50 Hz Số bản vẽ: V-V6-52E Hoạt động: NC

KEIHIN YSP2-25GMJ Kết nối: 1 NPT Điện áp định mức: 110V50 Hz Số bản vẽ: V-Y1-11E Hành động: NC

KEIHINYSF2-32SHMJ Kết nối: 1 14 (32mm) Điện áp định mức: 110V50 Hz Số bản vẽ: V-Y7-56E Hành động: NC Xếp hạng mặt bích: ANSI 150LB

KEIHIN KLW-SSP-25-HYE TỐI ĐA 90℃

KEIHIN VLD3-2040-15AUKCJ 110v

KEIHIN BD-20ATJ:BD-20FTJ 220V60HZ

KEIHIN BD-15ATJ:BD-15FTJ 220V60HZ

KEIHIN VSPD 2030 15-WN

KEIHIN KMS-SP-1P 15SDH

KEIHIN KLS-SF-N50-1KJ

KEIHIN TX350-1DSR-25:TX350-1DSR+SKL-25

KEIHIN TX350-2DSR-32:TX350-2DSR+SKL-32

KEIHIN TX350 1DSR-25

KEIHIN TX350-MSSR-15:TX350-HSR+SKL-15

KEIHIN TX350-1DSR-325-25

KEIHIN FX-3000-15P-3S-E0.25 Cv=2.0DC24V

KEIHIN VLD3-2060-15AHKMJ 110V

KEIHIN VSPD-2040-15GMJ 110V

KEIHIN VKD-15WGMJ 110V

KEIHIN VLD3-2060-15AHKMJ AC110V 50HZ

KEIHIN VSPD-2040-15GMJ AC110V 50HZ

KEIHIN KMW-SP-25 AC100V 5060HZ 0-0.5MPA

KEIHIN GVD-25GTJ-X

KEIHIN KLS-SF-N50-1KJ DN50 AC200V 180°1Mpa

KEIHIN VD-2020-20AUKMF-X DC110V :V-62174

KEIHIN VSD3P-15AUKD:120℃ 220V 5060HZ

KEIHIN VBD10-40MD

KEIHIN ME6D-C0921-CO AC110V 50HZ

KEIHIN JDSPE5-15WLMF 110V

KEIHIN VKD-20WGMJ 220VAC

KCV-60 check valvelevel valve

KEIHIN JDSPE3-15WLMF 110V

KEIHIN KLW-SSP-25 200W 200V 50HZ

KEIHIN FX-3000-15P-3S-E0.6-20 DC24V SN:FEA15P-1120 MFG.NO.01185

K100RU-160

AOWP135C10

JA010UCL200F

W70R30

FA OK KÍCH THƯỚC: 100 TỶ LỆ: 1:25

AOB-120C-15

AWP100L50

HOEXM 100 160 BG-6 số: 055807-001DXS

W80-R-110

JA050DAH200CK

JB050DCH1000CJ

W70L60

HO 60 160 NA-6 SN:107267DXS-001

NJ 100 DAL SN:95X24

B 80L 10 Số sê-ri: 010821

MAOB100Y20

BF175C80

AOKHP-100R-400B-TSN:980618

K155RU20

K100RU60

K135RD50

K200RD30

KMV-50 motor ball valve

KCF-20 constant flow valve

K100LU50

B80R10

B80L40

W120L 30ET

W120R 30E T MFG NO.121002-040-001

W100L 30E T SỐ SẢN XUẤT 120928-039-003

CARL010C003BLC-T F

W 100R 30E T MFG NO.120928-040-001

JTA010DCH250P

A0BFP135CB0

W50-130A

BH 200 1500B Số hiệu: 980311

B 80 140 ASN:010330

W115 C10 SN:000118

AOWP100C10

AOWP100C-10

W50L30

UKS80RU120BT(0.4KW

BF-135C-150

NJ50 UCH 100FJ

MABP 100L 30

NJ50 UCH 100FJ MN:96413

K250RV 15-KHÔNG 080703-06001

B70R30 SỐ 010312

K100LU-130

MAOB50Y40

B70R30

Keihin solenoid valve, air valve, one-way valve

KSV-102 solenoid valve

KAV-12, KAV-24 pneumatic valve

KHV-20, KHV-40 hand valve

B 100L 10

B155R10 Số sê-ri: 070808-011001

JBH025UCH300SJ

JBH010UCH50SJ

JB050DCH1300CJ

MAO 32C 20 Số sê-ri: 110408-032001

JA010DCL100S

:GE-TBL-075-060-T5U 0.75KW 380V 50HZ 1:60 SN:369317

MAOB 125C 25T

HO 80 160 NA-6 MN:12759DXS-001

SB25-1-12T 130614-009

MAH80, MAH100, MAH125, MAH160 – These models are used in applications requiring more precise control and lower speeds. The twin-screw configuration allows for high gear ratios, making it ideal for low-speed, high-torque applications.

JTA005 Lifting Screw

JB010 Ball Screw

SB-25-1-12T 130614-009

B155R15(114.5)

B80Y25T Số sê-ri: 130 05-038001

A111.75 1:3.37 Số sê-ri:120918

MABP100C10

JA075UCH100SJK MFG SỐ 070305-074-009

phớt dầu đầu ra

Phớt dầu đầu vào

Bộ đóng gói đầu vào 0.1mm3 cáibộ

B50L-60T Mã số: 980117

BF 200L 180T SỐ SẢN XUẤT: 101019-048-001

UTS80L180B (200V)

GE-TNL-020-030-H4T 380V 50HZ

BH175-1500 LM

MAWP-100L-15NST

BH175LM500

MABP125R30NST(#NA3X-W193637)

MABP125L30NST(#NA3X-W193637)

W 100R 30B TSN:050622-023

MAO 32Y 10 Số sê-ri: 130913-035005

MAO 32C 10 Số sê-ri: 130913-023008

AOBP 80C 30:1

B 80L 60

MAOKP125Y60T SỐ 110920-048004

B175R10

MAKP63LU60T(BS 1)

JA025UCH100CJ (NIPPON GAER:J1CHUN0100BC)

MAWP 100R 10T

MAWP 80L10

JB075UAH250CJK

JA025UCH250C (NIPPON GEAR:J1GHUN0250NCN)

MABP 63R 10T Số sê-ri: 070111-041

BHE135LM300B

MA 32Y 30 Số sê-ri: 041206

B100R10

B70L10

B70L10

B70R10

Trục vít nâng hạ JTA005, JTA010, JTA025, JTA050, JTA100, JTA150, JTA200.

B100R10

Bộ đóng gói đầu vào 0.3mm1 cáibộ

B70R10

B100

B100R10

Jack vít JAH005, JAH010, JAH025, JAH050, JAH100, JAH150, JAH200.

JAS005, JAS010, JAS025, JAS050, JAS100, JAS150, JAS200.

B100R10

B70L10

B70R10

B225C60

MAOK80R50T

Makashinko Two-Stage Gear Reducer MAH160

MAF100 – Designed for medium torque with balanced speed reduction ratios.

MAF125, MAF140, MAF160 – These models are capable of higher torque and are suitable for heavy-duty applications requiring significant power transmission.

JA005DCH200F

JA025DCH200F

Bộ đóng gói đầu ra cho vòng bi 0.1mm3 cáibộ

JA025DCH300F

W80R30 MFG ON.100329-006002

JTA010UBH100P

JTA010UAH100P

MAWP 80L10 MFG SỐ 101221-001-001

MAWP 100R 10T MFG SỐ 100826-019-001

TB17-2-1

JTA005DC2H376PE01-T

JTA005DC1H376PE01-T

JA300DCL100S

AOKP-P 80L 10T

K250RU15 SỐ: 080703-069

JA025UCL150SJKT

AOWRCN

AOWRN 80 130 MN:991119-005

JA005UCL-150C

JA005UC2L-150C-E01

W50L20

W50R20

WEXB-80-130-C

WTR70R60ET

MA160 Makishinko Gear Reducer

MAH100 Makishinko Two-Stage Gear Reducer

AOB HP 200R 100BT

MABP63R60

SKW-50I-1:30

Bộ đóng gói đầu ra cho vòng bi 0,3mm1 cáibộ

DFA-P-05-BT

MAWP125C30T

DFA-P-7-A 1:30

AOW60C10

MA32L 60 Mã sản phẩm: 030805

B100L 40 SỐ SẢN XUẤT: 011001

MAWP100YC25T 220V :080926-056001

MAFOWP200E 2.2KW 380V 50HZ 1:360

MAFOWP200C360NT

MAOB80C10ST

MAOB80C10NT

B B80Y25T

AOBF AOBF80C100

B80Y25T

Makashinko MA50 Gear Reducer

Makashinko Gear Reducer, MA100 Lifting Screw

BH60LK-200

FB-20-1-13

GE-TBL-075-060-T5U

JB005-200ST

B80R50T

SB25-2-73T SỐ SẢN XUẤT 030718-07

MAOKP100R15

AOBFP135C80

B70R60

B175R15

B175L15

MABP125R30T

Trục vít me bi JB005, JB010, JB025, JB050, JB100, JB150, JB200.

Vít me bi JBH005, JBH010, JBH025, JBH050, JBH100, JBH150, JBH200.

JTB005, JTB010, JTB025, JTB050, JTB100, JTB150, JTB200.

MABP125L30T

W70R20

MA32-110L

MA32-110R

BH100RM300

K250RU 15 Số 080703-06001

AOB 70C 60 MFG.NO.130724-026001

K250RU15

B-80Y-10

B80Y10

Bản vẽ số SA3-10146

BSJ70UC2 500SJL12

FB35-1-12

AOWP50R15B

MAOB125C25T

MAW63C30

MAK63 1:30

LAO-10No:7B20534133554-00006 LB5-150LD2-1300LEC2-400 LH-2 110GY010-15 B-200 AB-15-BSS BEETLE B100 0.3MPA AB-15-10UT-S2

Bộ giảm tốc trục vít Makishinko MA32

MA40

MAH80

MAH100 Bộ giảm tốc hai cấp Makishinko

MAH125

Bộ giảm tốc hai cấp Makishinko MAH160

MAF100 – Được thiết kế cho mô-men xoắn trung bình với tỷ số giảm tốc độ cân bằng.

MAF125, MAF140, MAF160 – Các mẫu này có khả năng tạo mô-men xoắn cao hơn và phù hợp với các ứng dụng hạng nặng đòi hỏi truyền lực đáng kể.

MA125

Makishinko MA32 Worm Gear Reducer

JBH010 Ball Screw

MA140

MA160 Hộp giảm tốc Makishinko

GE-TBL-020-50H

SB19-2-12

SB19-2-11

K60LU50

B100L10

MAH80, MAH100, MAH125, MAH160 – Các model này được sử dụng trong các ứng dụng cần điều khiển chính xác hơn và tốc độ thấp hơn. Cấu hình trục vít kép cho phép tỷ số truyền cao, lý tưởng cho các ứng dụng tốc độ thấp, mô-men xoắn cao.

JA002, JA005, JA010, JA025, JA050, JA100, JA150, JA200.

W70R10

W80R15

MAKP63LU60T

B100R10

FB20-1-13

FB20-1-23

MAOK50R-30-T4

K-60-10

BJV25-U-CL-250-FJ

UTSL80R180B 0.4KW (Động cơ phanh sử dụng tại Nhật Bản)

MAFOK200R50NST Số hiệu: 070108-007

MAWP 63L 30

A0W-60C-20

SB19-3-41(I=3)

SC480 Khớp nối trục chia

JA005UCH200FJK

BH175-LM-500

MABP100B10R

Hộp giảm tốc Makishinko MA50

MA63

MA80

Bộ giảm tốc Makishinko, Vít nâng MA100

MABP100B10L

UBS140C120B 2.2KW 1120

MABP100L10

MABP100R10

ROTEX GS 28 98ShA-GS 2.6-35X2.5-35

SB19-2-31 Số sê-ri: 011003-16

Máy biến áp ba pha Aihara Denki Dòng 3ECL

Máy biến áp một pha Aihara Denki Dòng ECL21-N

YS-300

YSB-500

Máy biến áp YSA-1KE

YSA-2KKE

YSA-300E

YSB-1KE

Aihara Denki Single-Phase Transformer ECL21-N Series

YSA-1KE Transformer

YS-200E

YS-500E

SMC100 Split Shaft Couplings

SMC130 Shaft Couplings

YSA-3KE

YSA-300YSA-300E

YSB-1KYSB-1KE

SF490A Khớp nối trục chia

YS-750E

YS-4KE

YSB-500E

YSB-200E 50-60HZ 200VA 380-440V220-220V

YSB-200E 50-60HZ 200VA 380V-440V220-220V

YSA-500E

YSA-750E

YSB-100YSB-100E

N42A-1K Aihara Denki Transformer

Aihara Denki SPA-150 Transformer

N3YSB-1KE

NYS-20

N42A-1K Máy biến áp Aihara Denki

YS-300YS-300E

YSB-1.5KE

CA-41B

3YSB-7.5KE

FRB-500E

Aihara Denki Three-Phase Transformer 3ECL Series

Aihara Denki YSB-10KE Transformer

YSB-50E

3YSB-1.5KE

YS-3KE

Máy biến áp Aihara Denki SPA-150

YSA-500E

N3YSB-10KE

3YSb-1.5KE, 1.5kVA, 5060Hz, 200-220V

YS-100E, 100VA, 5060Hz, 200-220V100

NYSB-3KE NYSB-3K

YSA-150E

SD-266B

YSB-300E

3YSB-250E,3YSB-300E 300VA 380V220V

YSB-2KE

YS-100E

Splitter Couplings Paragon SMC Series (SMC25–SMC150)

YS-300E

YS-50YS-50E Máy biến áp Aihara Denki

YSA-200E

YSA-1.5KE P=0-380V-400V-440V S=0-100V-110V

YSA-1KE P=0-380V-400V-440V S=0-100V-110V

YSA-2KE P=0-380V-400V-440V S=0-100V-110V

YSA-500E P=0-380V-400V-440V S=0-100V-110V

TOKAI SEIGI Shaft Couplings

SMC60N – JIS TOKAI SEIGI Couplings

SF490A Split Shaft Couplings

YSB-2KE P=0-380V-400V-440V S=0-200V-220V

YSB-300E P=0-380V-400V-440V S=0-200V-220V

YS-50YS-50E Aihara Denki Transformer

YSB-3KE P=0-380V-400V-440V S=0-200V-220V

YSB-500E P=0-380V-400V-440V S=0-200V-220V

N38A-50 380V100V 50VA S.NO:090209-01

YSB-4KE

YSB-3KE

Máy biến áp Aihara Denki YSB-10KE

SPB-150

SR-35L

Khớp nối TOKAI SEIGI

SMC60N – JIS

Khớp nối trục TOKAI SEIGI

SMC70N – JIS

SMC60N – JIS Khớp nối TOKAI SEIGI

SMC70N – JIS

Khớp nối trục chia Dòng Paragon SMC (SMC25–SMC150)

SMC25, SMC30, SMC35, SMC40, SMC45, SMC50, SMC55, SMC60, SMC65, SMC70,

SMC75

SMC80

SMC90

SMC100 Khớp nối trục chia

SMC110

TOKAI SEIGI Couplings

SC480 Split Shaft Couplings

SMC120

Khớp nối trục SMC130

SMC140, SMC150

TAS3003 TAS3006 TAS3012 TAS3015 TAS3020

TAS3003 20×47

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3003 22×47

TAS3003 24×50

TAS3003 25×50 TAS3003 28×55 TAS3003 30×55 TAS3003 32×60 TAS3003 35×60

TAS3003 38×65

TAS3003 40×65

TAS3003 45×75 TAS3003 50×80 TAS3003 55×85 TAS3003 60×90 TAS3003 65×95

TAS3003 70×110 TAS3003 75×115 TAS3003 80×120

TAS3003 85×125

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3003 90×130

TAS3003 95×135

TAS3003 100×145

TAS3003 110×155 TAS3003 120×165 TAS3003 130×180 TAS3003 140×190 TAS3003 150×200 TAS3003 160×210 TAS3003 170×225 TAS3003 180×240

TAS3003 190×250

TAS3003 200×260

TAS3003 220×285 TAS3003 240×305 TAS3003 260×325 TAS3003 280×355 TAS3003 300×375

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3003 320×405

TAS3003 340×425

TAS3003 360×455

TAS3003 380×475

TAS3003 400×495

TAS3003 TAS3006 TAS3012 TAS3015 TAS3020

TAS3003 20×47 TAS3003 22×47 TAS3003 24×50 TAS3003 25×50 TAS3003 28×55 TAS3003 30×55 TAS3003 32×60 TAS3003 35×60 TAS3003 38×65

TAS3003 40×65

TAS3003 45×75

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3003 50×80

TAS3003 55×85

TAS3003 60×90 TAS3003 65×95 TAS3003 70×110 TAS3003 75×115 TAS3003 80×120 TAS3003 85×125 TAS3003 90×130 TAS3003 95×135 TAS3003 100×145 TAS3003 110×155 TAS3003 120×165 TAS3003 130×180

TAS3003 140×190

TAS3003 150×200

TAS3003 160×210

TAS3003 170×225

TAS3003 180×240 TAS3003 190×250 TAS3003 200×260 TAS3003 220×285 TAS3003 240×305 TAS3003 260×325 TAS3003 280×355 TAS3003 300×375

TAS3003 320×405

TAS3003 340×425

TAS3003 360×455

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3003 380×475

TAS3003 400×495

TAS3006 20×47

TAS3006 22×47

TAS3006 24×50

TAS3006 25×50 TAS3006 28×55 TAS3006 30×55 TAS3006 32×60 TAS3006 35×60

TAS3006 38×65

TAS3006 40×65

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3006 45×75

TAS3006 50×80

TAS3006 55×85

TAS3006 60×90 TAS3006 65×95 TAS3006 70×110 TAS3006 75×115 TAS3006 80×120

TAS3006 85×125

TAS3006 90×130

TAS3006 95×135 TAS3006 100×145 TAS3006 110×155 TAS3006 120×165 TAS3006 130×180 TAS3006 140×190 TAS3006 150×200 TAS3006 160×210

TAS3006 170×225

TAS3006 180×240

TAS3006 190×250

TAS3006 200×260 TAS3006 220×285 TAS3006 240×305 TAS3006 260×325 TAS3006 280×355

TAS3006 300×375

TAS3006 320×405

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3006 340×425

TAS3006 360×455

TAS3006 380×475 TAS3006 400×495

TAS3012 25×50 TAS3012 30×55 TAS3012 35×60 TAS3012 38×65 TAS3012 40×65

TAS3012 45×75

TAS3012 50×80

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3012 55×85

TAS3012 60×90

TAS3012 65×95

TAS3012 70×110

TAS3012 80×120 TAS3012 90×130 TAS3012 100×145 TAS3012 110×155 TAS3012 120×165 TAS3012 130×180 TAS3012 140×190 TAS3012 150×200

TAS3012 160×210

TAS3012 170×225

TAS3012 180×235 TAS3012 190×250 TAS3012 200×260 TAS3012 220×285 TAS3012 240×305 TAS3012 260×325​ TAS3012 280×355 TAS3012 300×375

TAS3012 320×405

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3012 340×425

TAS3012 360×455

TAS3012 380×475 TAS3012 400×495 TAS3012 420×515 TAS3012 440×535 TAS3012 460×555

TAS3012 480×575

TAS3012 500×595

TAS3012 520×615

TAS3012 540×635

TAS3012 560×655

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3012 580×675

TAS3012 600×695

TAS3015 70×110

TAS3015 80×120

TAS3015 90×130

TAS3015 100×145

TAS3015 110×155 TAS3015 120×165 TAS3015 130×180 TAS3015 140×190

TAS3015 150×200

TAS3015 160×210

TAS3015 170×225

TAS3015 180×235

TAS3015 190×250 TAS3015 200×260 TAS3015 220×285 TAS3015 240×305 TAS3015 260×325

TAS3015 280×355

TAS3015 300×375

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3015 320×405

TAS3015 340×425

TAS3015 360×455 TAS3015 380×475 TAS3015 400×495 TAS3015 420×515 TAS3015 440×535 TAS3015 460×555

TAS3015 480×575

TAS3015 500×595

TAS3015 520×615

TAS3015 540×635

TAS3015 560×655

TAS3015 580×675 Lắp ráp khóa Tas Schaefer

TAS3015 600×695​

TAS3020 20×47 TAS3020 22×47 TAS3020 24×50 TAS3020 25×50 TAS3020 28×55 TAS3020 30×55 TAS3020 32×60 TAS3020 35×60 TAS3020 38×65

TAS3020 40×65

TAS3020 45×75

TAS3020 50×80

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3020 55×85

TAS3020 60×90

TAS3020 65×95

TAS3020 70×110 TAS3020 75×115 TAS3020 80×120 TAS3020 85×125 TAS3020 90×130 TAS3020 95×135 TAS3020 100×145 TAS3020 110×155

TAS3020 120×165

TAS3020 130×180

TAS3020 140×190

TAS3020 150×200

TAS3020 160×210

TAS3020 170×225 TAS3020 180×235 TAS3020 190×250 TAS3020 200×260 TAS3020 220×285

TAS3020 240×305

TAS3020 260×325

TAS3020 280×355

TAS3020 300×375

TAS3020 320×405 Lắp ráp khóa Tas Schaefer

TAS3020 340×425

TAS3020 360×455

TAS3020 380×475

TAS3020 400×495

Lắp ráp khóa Tas Schaefer TAS3020 420×515

TAS3020 440×545

TAS3020 460×565

TAS3020 480×585

TAS3020 500×605​

Bơm Flowjet bw5000 hút nước bình dùng cho máy pha cà phê.

bơm Danfoss Code: 180B0088, Type: PAHT 80.

Flowjet bw5000 water pump for coffee machine.

Danfoss pump Code: 180B0088, Type: PAHT 80.

Xy lanh khí nén ADNGF-20-40-P-A

ADNFG-20-40-P-A pneumatic cylinder

Xi lanh khí Festo ADNGF-40-20-P-A – Van điện từ

ADNGF-20-40-P-A (554226) Festo

Compact cylinder ADNGF-20-40-P-A

Xy lanh Festo ADNGF-20-10-P-A

Xi lanh khí nén Festo 537125 ADNGF-20-160-P-A cylinder

Nhà phân phối ADNGF-20-40-PPS-A

ADNGF-20-20-P-A Festo | Buy Festo Parts

Xi lanh festo ADNGF-40-40-P-A

Pneumatic cylinder ADNGF-20-40-P-A

ADNFG-20-40-P-A pneumatic cylinder

Festo air cylinder ADNGF-40-20-P-A – Solenoid valve

ADNGF-20-40-P-A (554226) Festo

Compact cylinder ADNGF-20-40-P-A

Festo cylinder ADNGF-20-10-P-A

Festo pneumatic cylinder 537125 ADNGF-20-160-P-A cylinder

ADNGF-20-40-PPS-A distributor

Festo cylinder ADNGF-40-40-P-A

Động cơ liền hộp giảm tốc

Model: KAZS129-LE132ZST4P

Mã nhà sx: 2KJ3512-9HJ23-9HX1-Z

Công suất: 5.5 Kw

Tỉ số truyền: i= 89.09

Tốc độ trục ra: n2= 16.5 vph

Điện áp: 230V D400V Y – 50 Hz

Nhà sx: Innomotics – Đức

Motor with gear reduction box

Model: KAZS129-LE132ZST4P

Manufacturer code: 2KJ3512-9HJ23-9HX1-Z

Power: 5.5 Kw

Transmission ratio: i= 89.09

Output shaft speed: n2= 16.5 rpm

Voltage: 230V D400V Y – 50 Hz

Manufacturer: Innomotics – Germany

Máy Neptune RS RS-3000 Smart Digital Automatic Voltage Stabilizer

Bộ ổn áp tự động kỹ thuật số thông minh Neptune RS RS-3000

Thiết bị đo lưu lượng thể tích KRACHT VC5 K1F1P2SH

Volumetric flow meter KRACHT VC5 K1F1P2SH

VC 0.2P1PS hãng Kracht

VC 1F2PS Kracht volumetric flow meter

KF 02.5 S1 (2.5cc) Kracht gear pump

Kracht VC 0.04P1PS

VC 1F2PS Thiết bị đo lưu lượng thể tích Kracht

KF 02.5 S1 (2.5cc) Bơm bánh răng Kracht

KF10LF 1158 Kracht

Bơm bánh răng Kracht KF 01.0 S1 (1cc)

KF 01.6 S1 (1.6cc) hãng Kracht

Gear pump Kracht KF 01.0 S1 (1cc)

Chế tạo vít tải M1 và M7D114x2270mm theo bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật sau

Động cơ khuấy Seipee: JM71B4-B14: 0.37kw  Hộp giảm tốc chiaravalli CH-04U, tỉ số truyền i=28

Động cơvít tải Seipee : JM90L4A-B14: 1.5kw  Hộp giảm tốc chiaravalli CH-06U, tỉ số truyền i=15

Chế tạo vít tải M2 và M6D114x1595mm theo bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật sau

Động cơ khuấy Seipee: JM71B4-B14: 0.37kw  Hộp giảm tốc chiaravalli CH-04U, tỉ số truyền i=28

Động cơ vít tải Seipee : JM90S4-B14: 1.1kw Hộp giảm tốc chiaravalli CH-06U, tỉ số truyền i=15

Chế tạo vít tải M3 và M5D114x1107mm theo bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật sau

Động cơkhuấy Seipee: JM71B4-B14: 0.37kw  Hộp giảm tốc chiaravalli CH-04U, tỉ số truyền i=28

Động cơ vít tải Seipee : JM80B4-B14: 0.75kw Hộp giảm tốc chiaravalli CH-05U, tỉ số truyền i=14

Hotline & Zalo 0901 327 774 để được hỗ trợ tốt nhất về giá cả, thời gian giao hàng và các dịch vụ sau bán hàng, cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ lắp đặt miễn phí sản phẩm tại trụ sở Việt Nam. Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của Quý Công ty. “Chất lượng cao – Giải pháp linh hoạt – Dịch vụ tận tâm”,
Trân trọng!

Bình luận